Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ merriment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmerɪmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmerɪmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vui vẻ, sự hân hoan
        Contoh: The party was filled with laughter and merriment. (Pesta itu dipenuhi dengan tawa dan kegembiraan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'merrimentum', từ 'merrī' nghĩa là 'vui vẻ', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc hoặc lễ hội vui vẻ, nơi mọi người đang cười và tụ tập để cùng nhau vui chơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: joy, festivity, gaiety

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sadness, gloom, melancholy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a moment of merriment (khoảnh khắc vui vẻ)
  • spreading merriment (làm cho mọi người vui vẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children's laughter added to the merriment of the evening. (Cười của trẻ em làm tăng thêm sự vui vẻ vào buổi tối đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a festival that brought merriment to everyone. People danced, sang, and shared stories, creating a joyful atmosphere that lasted all night.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mang đến sự vui vẻ cho mọi người. Mọi người nhảy múa, hát, và chia sẻ câu chuyện, tạo nên một không khí vui tươi kéo dài suốt đêm.