Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ merry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeri/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vui vẻ, hạnh phúc, vui tươi
        Contoh: We had a merry time at the party. (Kita memiliki waktu yang gembira di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'myrige', có liên quan đến từ 'mirth' nghĩa là 'sự vui vẻ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ, những người tham dự đều cười đùa và tỏ vẻ hạnh phúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • happy, joyful, cheerful

Từ trái nghĩa:

  • sad, unhappy, gloomy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make merry (vui chơi, tận hưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The children were all merry and full of energy. (Anak-anak đều vui vẻ và tràn đầy năng lượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a merry village, everyone was always happy and full of laughter. The villagers celebrated every occasion with joy, making the village a truly merry place to live.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vui vẻ, mọi người luôn hạnh phúc và cười đùa. Người dân làng tổ chức mọi dịp vui để làm cho làng thực sự trở thành một nơi sống vui vẻ.