Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mesh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɛʃ/

🔈Phát âm Anh: /mɛʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lưới, mạng lưới
        Contoh: The fisherman used a fine mesh to catch small fish. (Nhà nước sử dụng một lưới mịn để bắt cá nhỏ.)
  • động từ (v.):đan lưới, làm cho hợp lại
        Contoh: The threads mesh together perfectly. (Các sợi chỉ hợp lại với nhau hoàn hảo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'meschen', có liên quan đến việc đan lưới.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc lưới được dùng để bắt cá hoặc lọc vật liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: net, web, lattice
  • động từ: interlock, intertwine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid, block
  • động từ: separate, disconnect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in mesh (đang hợp lại)
  • out of mesh (không hợp lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mesh of the net was very fine. (Lưới của lưới rất mịn.)
  • động từ: The gears must mesh correctly for the machine to work. (Các bánh răng phải hợp lại đúng để máy hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fisherman who had a magical mesh. This mesh could catch any fish, no matter how small or fast. One day, he used the mesh to catch a rare golden fish, which granted him three wishes. With these wishes, he improved his village and lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nước sở hữu một chiếc lưới ma thuật. Chiếc lưới này có thể bắt được bất kỳ con cá nào, dù nhỏ hay nhanh đến đâu. Một ngày, anh ta dùng lưới để bắt được một con cá vàng hiếm hoi, nó ban cho anh ba điều ước. Với những điều ước này, anh đã cải thiện làng mình và sống hạnh phúc mãi mãi.