Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mesmerize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmez.mə.raɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈmez.mə.raɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho mê hoặc, làm cho mất tự chủ
        Contoh: The magician mesmerized the audience with his tricks. (Phát xít làm mê hoặc khán giả với những mánh khóe của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của Franz Anton Mesmer, một nhà làm giảm đau người Áo vào thế kỷ 18, người đã phát triển một hệ thống gọi là 'magnetism', được tin là có thể kiểm soát ý thức của con người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thời trang, nơi mà ánh sáng và màu sắc có thể 'mesmerize' (mê hoặc) khán giả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hypnotize, captivate, enchant

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, disenchant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be mesmerized by (bị mê hoặc bởi)
  • mesmerize the crowd (mê hoặc đám đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The beauty of the landscape mesmerized us. (Vẻ đẹp của phong cảnh làm chúng tôi mê hoặc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a magician who could mesmerize anyone with his magical powers. One day, he decided to mesmerize the entire village to make them forget about their worries and live happily ever after. (Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ, có một phát xít có thể mê hoặc bất kỳ ai với sức mạnh kỳ diệu của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định mê hoặc toàn bộ làng để làm cho họ quên đi nỗi lo âu của mình và sống hạnh phúc mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một làng nhỏ, có một phát xít có thể mê hoặc bất kỳ ai với sức mạnh kỳ diệu của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định mê hoặc toàn bộ làng để làm cho họ quên đi nỗi lo âu của mình và sống hạnh phúc mãi mãi.