Nghĩa tiếng Việt của từ mesolithic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmez.əˈlɪθ.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌmez.əˈlɪθ.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc kỷ Mesolithic, kỷ giữa của thời đại đồ đá, sau kỷ Paleolithic và trước kỷ Neolithic
Contoh: The Mesolithic period was characterized by the development of more sophisticated tools. (Thời kỳ Mesolithic đặc trưng bởi sự phát triển công cụ tinh vi hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mesos' nghĩa là 'giữa' và 'lithos' nghĩa là 'đá', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá các di tích và công cụ của người tiền sử trong thời kỳ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Middle Stone Age
Từ trái nghĩa:
- tính từ: Neolithic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Mesolithic era (kỷ Mesolithic)
- Mesolithic tools (công cụ Mesolithic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Archaeologists discovered Mesolithic artifacts in the cave. (Các nhà khảo cổ học phát hiện ra di tích Mesolithic trong hang động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the Mesolithic era, people began to settle near rivers and started to develop more complex tools and weapons. This period marked a transition from nomadic life to more stable settlements.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong kỷ Mesolithic, con người bắt đầu định cư gần các con sông và bắt đầu phát triển các công cụ và vũ khí phức tạp hơn. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển tiếp từ đời sống du mục sang các khu định cư ổn định hơn.