Nghĩa tiếng Việt của từ mesozoic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmez.əˈzoʊ.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌmez.əˈzəʊ.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ nguyên trung đại của lịch sử Trái Đất, khoảng 252 đến 66 triệu năm trước, thời kỳ của khủng long
Contoh: The Mesozoic era was characterized by the reign of dinosaurs. (Thời kỳ Mesozoic đặc trưng bởi triều đại của khủng long.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mésos' nghĩa là 'ở giữa' và 'zoikos' nghĩa là 'có khối lượng', từ đó tạo thành 'Mesozoic' để chỉ kỷ nguyên ở giữa trong lịch sử Trái Đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài khủng long và các sinh vật cổ xưa trong kỷ nguyên Mesozoic.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Age of Dinosaurs, Mesozoic Era
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Mesozoic era (kỷ nguyên Mesozoic)
- Mesozoic fossils (hóa thạch Mesozoic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Fossils from the Mesozoic era are often found in sedimentary rocks. (Hóa thạch từ kỷ nguyên Mesozoic thường được tìm thấy trong đá trầm tích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Mesozoic era, dinosaurs roamed the Earth. A small dinosaur named Meso loved to explore the vast landscapes. One day, Meso discovered a new type of plant, which became his favorite food. This discovery helped Meso and his friends thrive in the middle age of Earth's history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa trong kỷ nguyên Mesozoic, khủng long lang thang trên Trái Đất. Một chú khủng long nhỏ tên là Meso rất thích khám phá những khung cảnh rộng lớn. Một ngày nọ, Meso phát hiện ra một loại cây mới, trở thành món ăn yêu thích của mình. Khám phá này giúp Meso và bạn bè của nó phát triển mạnh trong kỷ nguyên giữa của lịch sử Trái Đất.