Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mesquite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈskit/

🔈Phát âm Anh: /məˈskit/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây mesquite, một loài cây gỗ chịu hạn ở Mỹ Latin
        Contoh: The mesquite tree provides shade in the desert. (Cây mesquite cung cấp bóng mát trong sa mạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ H西班牙语 'mezquite', có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl 'mizquitl'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian hoang vu và sa mạc, nơi mà cây mesquite thường được tìm thấy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: honey mesquite, algarrobo

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mesquite tree (cây mesquite)
  • mesquite wood (gỗ mesquite)
  • mesquite bean (hạt mesquite)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Mesquite wood is often used for barbecues. (Gỗ mesquite thường được dùng cho nướng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the desert, there was a mesquite tree that provided shelter and food for the animals. Its beans were a source of nutrition, and its shade was a relief from the scorching sun. The animals learned to coexist with the mesquite, making the desert a thriving ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa trong sa mạc, có một cây mesquite cung cấp chỗ trú và thức ăn cho các loài động vật. Hạt của nó là nguồn dinh dưỡng, và bóng mát của nó là sự giải nhiệt từ ánh nắng gắt. Các loài động vật học cách sống cân bằng với cây mesquite, biến sa mạc thành một hệ sinh thái phát triển.