Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɛs/

🔈Phát âm Anh: /mes/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mớ hỗn độn, lộn xộn
        Contoh: The room was in a mess. (Phòng trở nên lộn xộn.)
  • động từ (v.):làm lộn xộn, làm hỗn độn
        Contoh: Don't mess up the room. (Đừng làm hỗn độn phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'mes', có liên quan đến ý nghĩa của 'mém' trong tiếng Latin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng trống có nhiều chất thải và đồ đạc rải rác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: clutter, chaos, disarray
  • động từ: disorganize, clutter, jumble

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, tidiness, cleanliness
  • động từ: organize, tidy, clean

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a mess (làm hỗn độn)
  • mess up (làm lộn xộn)
  • in a mess (trong tình trạng lộn xộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kitchen was a mess after the party. (Nhà bếp trở nên lộn xộn sau buổi tiệc.)
  • động từ: He messed up the project. (Anh ta làm hỏng dự án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that was always in a mess. Toys, clothes, and books were scattered everywhere. One day, the room decided to clean itself up and became tidy, surprising everyone who saw it. From then on, the room was no longer a mess.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng luôn trong tình trạng lộn xộn. Đồ chơi, quần áo và sách vở rải rác khắp nơi. Một ngày nọ, căn phòng quyết định tự dọn dẹp và trở nên gọn gàng, làm ngạc nhiên tất cả mọi người khi nhìn thấy nó. Từ đó, căn phòng không còn là một mớ hỗn độn nữa.