Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ messenger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmes.ɪn.dʒər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmes.ɪn.dʒər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đưa tin, người truyền đạt thông điệp
        Contoh: The messenger delivered the letter to the king. (Người đưa tin đã gửi thư cho vua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mittere' nghĩa là 'gửi', kết hợp với tiền tố 'mess-' và hậu tố '-enger'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đi xe đạp nhanh để mang tin tức tới nhà báo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người đưa tin, người truyền đạt

Từ trái nghĩa:

  • người nhận tin, người tiếp nhận

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • messenger bag (túi đeo chéo)
  • messenger service (dịch vụ đưa tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The messenger brought important news from the battlefield. (Người đưa tin đã mang tin quan trọng từ chiến trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a messenger who traveled across the kingdom to deliver important messages. One day, he received a letter that could change the fate of the kingdom. He rode his horse day and night, overcoming obstacles and dangers, to reach the king in time. His bravery and dedication made him a hero in the eyes of the people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đưa tin đi khắp vương quốc để gửi những thông điệp quan trọng. Một ngày nọ, anh ta nhận được một bức thư có thể thay đổi số phận của vương quốc. Anh ta cưỡi ngựa đi suốt ngày đêm, vượt qua những trở ngại và nguy hiểm, để kịp thời gian đến với vua. Sự dũng cảm và tận tâm của anh ta khiến anh trở thành anh hùng trong mắt dân chúng.