Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ messy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmesi/

🔈Phát âm Anh: /ˈmesi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lộn xộn, bẩn thỉu
        Contoh: The room is messy. (Kamar ini berantakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mess' có nghĩa là 'hỗn loạn', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng bừa bộn, có quần áo và sách vở rơi rời khắp nơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: disorganized, untidy, cluttered

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: neat, tidy, organized

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • messy room (phòng bừa bộn)
  • messy situation (tình huống rối rắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The kitchen was messy after the party. (Dapur ini berantakan setelah pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a messy room where everything was scattered around. The owner of the room, named Alex, always found it hard to find anything because of the mess. One day, Alex decided to clean up the room and make it tidy. After hours of hard work, the room was no longer messy, and Alex could easily find everything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng bừa bộn nơi mọi thứ đều rơi rời khắp nơi. Chủ sở hữu của căn phòng, tên là Alex, luôn tìm mọi cách khó khăn để tìm thấy bất cứ thứ gì do sự lộn xộn. Một ngày nọ, Alex quyết định dọn dẹp căn phòng và làm cho nó gọn gàng. Sau vài giờ làm việc chăm chỉ, căn phòng không còn là căn phòng bừa bộn nữa, và Alex có thể dễ dàng tìm thấy mọi thứ.