Nghĩa tiếng Việt của từ metallic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈtæl.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈtæl.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về kim loại, có tính chất của kim loại
Contoh: The metallic surface was shiny and smooth. (Bề mặt kim loại là bóng và mịn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'metallum' nghĩa là 'kim loại', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm thanh của tiếng gõ vào một vật liệu kim loại, hoặc hình ảnh của kim loại sáng bóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: metal-like, silvery, shiny
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-metallic, dull
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- metallic color (màu kim loại)
- metallic sound (âm thanh kim loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The metallic paint gave the car a sleek look. (Sơn kim loại làm chiếc xe có một cái nhìn mượt mà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a metallic robot who loved to paint. Every day, he would paint the town in metallic colors, making everything shiny and new. People loved the metallic robot because he made their town look like a futuristic paradise. (Ngày xửa ngày xưa, có một robot kim loại yêu thích vẽ tranh. Mỗi ngày, nó vẽ lên thị trấn bằng những màu sắc kim loại, làm mọi thứ bóng loáng và mới mẻ. Mọi người yêu quý robot kim loại vì nó làm cho thị trấn của họ trông như một thiên đường tương lai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot kim loại yêu thích vẽ tranh. Mỗi ngày, nó vẽ lên thị trấn bằng những màu sắc kim loại, làm mọi thứ bóng loáng và mới mẻ. Mọi người yêu quý robot kim loại vì nó làm cho thị trấn của họ trông như một thiên đường tương lai.