Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ metallurgy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmet.əˈlɜr.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈtæl.ə.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về kim loại, quá trình khai thác, chế biến và phân tích kim loại
        Contoh: He studied metallurgy at university. (Anh ấy học kim loại học ở trường đại học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'metallon' (kim loại) và 'logos' (nghiên cứu), kết hợp thành 'metallurgy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các vật liệu như sắt, đồng, nhôm được sử dụng trong các công trình xây dựng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: metal science, metal processing

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • advanced metallurgy (kim loại học tiên tiến)
  • metallurgy industry (ngành công nghiệp kim loại học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The development of metallurgy has greatly advanced our civilization. (Sự phát triển của kim loại học đã giúp tiến bộ văn minh của chúng ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who specialized in metallurgy. He spent his days studying the properties of metals and how to refine them. One day, he discovered a new method to extract gold from ore, which revolutionized the field of metallurgy. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học chuyên về kim loại học. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu tính chất của kim loại và cách tinh chế chúng. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một phương pháp mới để chiết xuất vàng từ quặng, điều đó cách mạng hóa lĩnh vực kim loại học.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học chuyên về kim loại học. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu tính chất của kim loại và cách tinh chế chúng. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một phương pháp mới để chiết xuất vàng từ quặng, điều đó cách mạng hóa lĩnh vực kim loại học.