Nghĩa tiếng Việt của từ metalwork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmetlˌwɜrk/
🔈Phát âm Anh: /ˈmetlˌwɜːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sản xuất, gia công kim loại; tác phẩm gia công kim loại
Contoh: The museum displays various forms of ancient metalwork. (Muzium itu memamerkan pelbagai bentuk kerajuan logam kuno.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'metal' (kim loại) và 'work' (công việc, sản xuất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gia công kim loại, nhớ đến những tác phẩm đồ trang sức hoặc công cụ được làm từ kim loại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: metallurgy, metal fabrication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-metal work, plastic work
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- metalwork art (nghệ thuật gia công kim loại)
- metalwork tools (công cụ gia công kim loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The blacksmith is skilled in metalwork. (Người thợ rèn đã được đào tạo về gia công kim loại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled metalworker who crafted beautiful pieces of metalwork. People from all around came to see his creations, which included intricate jewelry and sturdy tools. His work was admired for its craftsmanship and durability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ kim loại giỏi, người đã gia công những tác phẩm kim loại đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những tác phẩm của ông, bao gồm trang sức tinh xảo và công cụ vững chắc. Công việc của ông được ngưỡng mộ vì tay nghề và độ bền.