Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ metamorphic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmet.əˈmɔr.fɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌmet.əˈmɔː.fɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về, đặc trưng cho quá trình biến chất của đá, đá biến chất
        Contoh: The metamorphic rocks were formed under high pressure. (Đá biến chất được hình thành dưới áp lực cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'metamorphoo' có nghĩa là 'biến hình', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đá biến chất trong lòng đất, chịu tác động của nhiệt độ và áp suất cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: transformed, altered, changed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unaltered, unchanged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • metamorphic rock (đá biến chất)
  • metamorphic transformation (sự biến đổi biến chất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The metamorphic process can create unique minerals. (Quá trình biến chất có thể tạo ra các khoáng vật độc đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rock that underwent a metamorphic transformation deep within the Earth's crust. It changed its shape and composition under extreme heat and pressure, becoming a beautiful, unique mineral. This rock reminded everyone of the power of metamorphic forces.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tảng đá trong lòng đất trải qua sự biến đổi biến chất. Nó thay đổi hình dạng và thành phần dưới nhiệt độ và áp suất cực cao, trở thành một khoáng vật đẹp và độc đáo. Tảng đá này nhắc nhở mọi người về sức mạnh của lực lượng biến chất.