Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ metaphor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmetəˌfɔr/

🔈Phát âm Anh: /ˈmetəfə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phép ẩn dụ, sự so sánh ẩn
        Contoh: 'Life is a stage' is a metaphor. (‘Cuộc sống là một sân khấu’ là một phép ẩn dụ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'metaphora', từ 'metapherein', gồm hai phần 'meta-' (thay thế) và 'pherein' (mang đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng một đối tượng để thay thế cho một đối tượng khác trong văn nói hoặc viết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: analogy, comparison

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: literal expression, direct statement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mixed metaphor (phép ẩn dụ lẫn lộn)
  • extended metaphor (phép ẩn dụ mở rộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The metaphor of the journey is often used in literature. (Phép ẩn dụ của cuộc hành trình thường được sử dụng trong văn học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who loved using metaphors in his stories. He believed that metaphors could paint vivid pictures in the minds of his readers. One day, he wrote a story about a journey, comparing life to a winding road, filled with unexpected turns and beautiful landscapes. This metaphor helped his readers understand the complexities of life in a simple, yet profound way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích sử dụng phép ẩn dụ trong các câu chuyện của mình. Ông tin rằng phép ẩn dụ có thể vẽ nên những bức tranh sống động trong tâm trí của độc giả. Một ngày nọ, ông viết một câu chuyện về một cuộc hành trình, so sánh cuộc đời với một con đường uốn lượn, đầy những chuyển đoạn bất ngờ và cảnh quan đẹp đẽ. Phép ẩn dụ này giúp độc giả hiểu được sự phức tạp của cuộc sống một cách đơn giản, nhưng sâu sắc.