Nghĩa tiếng Việt của từ metaphysical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmet.əˈfɪz.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌmet.əˈfɪz.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):về siêu hình học, về các vấn đề về thế giới không gian và thời gian
Contoh: The poem explores metaphysical themes. (Bài thơ khám phá các chủ đề siêu hình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'meta' (sau) và 'physis' (thiên nhiên), kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vấn đề siêu việt, không thể giải thích bằng khoa học vật lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: abstract, philosophical, transcendental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: physical, concrete, tangible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- metaphysical questions (câu hỏi siêu hình)
- metaphysical poetry (thơ siêu hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His theories are metaphysical rather than scientific. (Lý thuyết của anh ta là siêu hình hơn là khoa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a metaphysical world beyond our understanding, there was a philosopher who sought to understand the essence of existence. He pondered over the metaphysical questions that transcended the physical realm, trying to grasp the abstract concepts that governed the universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới siêu hình vượt xa sự hiểu biết của chúng ta, có một nhà triết học đã tìm kiếm để hiểu bản chất của sự tồn tại. Ông suy ngẫm về những câu hỏi siêu hình vượt xa lĩnh vực vật lý, cố gắng nắm bắt những khái niệm trừu tượng chi phối vũ trụ.