Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ metazoan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmet̬əˈzoʊ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌmetəˈzəʊ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động vật đa bào
        Contoh: The study of metazoans is crucial for understanding animal biology. (Studi tentang metazoan sangat penting untuk memahami biologi hewan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'meta-' có nghĩa là 'sau' và 'zoion' có nghĩa là 'vật có thể di chuyển', kết hợp với hậu tố '-an' để chỉ các sinh vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sinh vật có cấu trúc cơ thể phức tạp, khác với vi khuẩn hay tảo đơn bào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: multicellular animal, metazoan organism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unicellular organism, protozoa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diversity of metazoans (sự đa dạng của động vật đa bào)
  • evolution of metazoans (tiến hóa của động vật đa bào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Metazoans include a wide range of animals from sponges to humans. (Metazoan bao gồm một loạt các loài động vật từ động vật nguyên sinh đến con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast ocean, lived various metazoans, each with their unique structures and abilities. From the sponges that filter water to the complex human beings, they all played a part in the rich ecosystem. One day, a scientist studied these metazoans to understand their roles and interactions, which helped in preserving the balance of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đại dương rộng lớn, sống những sinh vật đa bào khác nhau, mỗi loài có cấu trúc và khả năng độc nhất. Từ động vật nguyên sinh lọc nước đến con người phức tạp, tất cả đều có vai trò trong hệ sinh thái phong phú. Một ngày, một nhà khoa học nghiên cứu những sinh vật đa bào này để hiểu vai trò và tương tác của chúng, giúp bảo tồn sự cân bằng của tự nhiên.