Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meteoric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmiː.tiˈɔːr.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌmiː.tiˈɒr.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến sao chổi; nhanh chóng và đột ngột
        Contoh: He achieved meteoric success in his career. (Dia mencapai kesuksesan meteoric dalam karirnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'meteorikos', từ 'meteōros' nghĩa là 'cao trên không', liên quan đến sao chổi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sao chổi đang bay qua bầu trời với tốc độ nhanh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'meteoric'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: rapid, sudden, swift

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: slow, gradual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meteoric rise (sự nổi lên nhanh chóng)
  • meteoric success (thành công đột ngột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company's growth was meteoric. (Pertumbuhan perusahaan itu meteoric.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young entrepreneur who achieved meteoric success in the tech industry. His company grew rapidly, just like a meteor shooting across the sky. People admired his quick rise to fame and fortune, which was as spectacular as a meteor shower.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ đạt được thành công meteoric trong lĩnh vực công nghệ. Công ty của anh ta phát triển rất nhanh, giống như một tiểu hành tinh bay qua bầu trời. Mọi người ngưỡng mộ sự nhanh chóng của anh ta trở nên nổi tiếng và giàu có, như một trận thiên thạch kỳ vĩ.