Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meteoroid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiː.ti.ə.rɔɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmiː.ti.ə.rɔɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật thể nhỏ bay trong không gian, thường là một phần của mặt trăng hoặc sao chổi
        Contoh: A meteoroid entered the Earth's atmosphere and became a meteor. (Một thiên thạch đi vào khí quyển Trái Đất và trở thành một sao băng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'meteoros' nghĩa là 'bay lên', kết hợp với hậu tố '-oid' có nghĩa là 'giống như'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngoài kia và thấy một vệt sáng chạy qua bầu trời vào ban đêm, đó có thể là một thiên thạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: space rock, cosmic debris

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meteoroid belt (vành đai thiên thạch)
  • meteoroid impact (tác động của thiên thạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The meteoroid was too small to cause any damage when it hit the Earth. (Thiên thạch quá nhỏ để gây ra bất kỳ thiệt hại nào khi nó va vào Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a meteoroid was traveling through space. It was a small rock, but it had a big journey ahead. As it approached Earth, it entered the atmosphere and began to glow, becoming a beautiful meteor. People on Earth watched in awe as it streaked across the night sky, a reminder of the wonders of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thiên thạch đang bay trong không gian. Nó là một hòn đá nhỏ, nhưng nó có một chuyến đi lớn trước mặt. Khi nó tiếp cận Trái Đất, nó vào khí quyển và bắt đầu phát sáng, trở thành một sao băng đẹp. Mọi người trên Trái Đất nhìn lên với sự kinh ngạc khi nó vượt qua bầu trời đêm, là một lời nhắc nhở về những kỳ quan của vũ trụ.