Nghĩa tiếng Việt của từ meteorological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmiː.tiˌəˈrɑː.lə.dʒɪk.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌmiː.tiərəˈlɒdʒɪkəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến thiên văn và khí tượng học
Contoh: The meteorological data is crucial for weather forecasting. (Dữ liệu thời tiết là cực kỳ quan trọng cho việc dự báo thời tiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'meteorología', từ 'meteōros' nghĩa là 'cao trên không', kết hợp với 'logos' nghĩa là 'những gì được nói về'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc theo dõi thời tiết và các hiện tượng thiên nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: atmospheric, climatic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-meteorological
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meteorological conditions (điều kiện thời tiết)
- meteorological data (dữ liệu thời tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The meteorological station provides daily weather updates. (Trạm khí tượng cung cấp cập nhật thời tiết hàng ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a meteorological scientist was studying the weather patterns. He used various meteorological tools and data to predict the weather accurately, helping the community prepare for any severe conditions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học thời tiết đã nghiên cứu các mô hình thời tiết. Anh ta sử dụng nhiều công cụ và dữ liệu thời tiết khác nhau để dự đoán thời tiết một cách chính xác, giúp cộng đồng chuẩn bị cho bất kỳ điều kiện nặng nề nào.