Nghĩa tiếng Việt của từ meteorology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmiː.tiəˈrɑː.lə.dʒi/
🔈Phát âm Anh: /ˌmiː.tiəˈrɒl.ə.dʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về khí quyển và hiện tượng thời tiết
Contoh: He studied meteorology at the university. (Anh ấy học về khí tượng học tại đại học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'meteorología', từ 'meteōron' (hiện tượng trên trời) và 'logos' (nghiên cứu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc theo dõi thời tiết, dự báo mưa hay nắng thông qua việc học về meteorology.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: weather science, atmospheric science
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meteorology report (báo cáo khí tượng)
- meteorology expert (chuyên gia khí tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The meteorology department provides weather forecasts. (Bộ môn khí tượng học cung cấp dự báo thời tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young scientist named Alex was fascinated by the study of meteorology. He spent his days analyzing weather patterns and predicting storms. One day, he accurately forecasted a major hurricane, saving many lives. From that moment, Alex knew that meteorology was his true calling.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học trẻ tên là Alex đã say mê với việc nghiên cứu khí tượng học. Anh dành cả ngày để phân tích các mô hình thời tiết và dự đoán cơn bão. Một ngày nọ, anh đã dự báo chính xác một cơn bão lớn, cứu được nhiều mạng sống. Từ đó, Alex biết rằng khí tượng học là niềm đam mê thực sự của mình.