Nghĩa tiếng Việt của từ methane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛθeɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiːθeɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại khí hóa học, CH4, thường tồn tại trong khí tự nhiên và được sản xuất bởi việc phân hủy các chất hữu cơ
Contoh: Methane is a major component of natural gas. (Methane adalah komponen utama dari gas alam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'methu' (nghĩa là rượu) và 'hyle' (nghĩa là vật liệu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khí tự nhiên, khí đốt trong gia đình, hoặc các quá trình phân hủy trong đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: marsh gas, natural gas
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- methane gas (khí methane)
- methane emission (phát thải methane)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The methane produced by the decomposition of organic matter can be used as a fuel. (Methan được sản xuất từ quá trình phân hủy chất hữu cơ có thể được sử dụng làm nhiên liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where natural resources were abundant, methane was discovered as a key component of the natural gas. It was used for cooking and heating, and its discovery led to a revolution in energy. (Một thời đại nọ, trong một vùng đất giàu tài nguyên tự nhiên, methane được phát hiện là một thành phần chính của khí tự nhiên. Nó được sử dụng để nấu ăn và sưởi ấm, và việc phát hiện này dẫn đến một cuộc cách mạng về năng lượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất giàu tài nguyên tự nhiên, methane được phát hiện là một thành phần chính của khí tự nhiên. Nó được sử dụng để nấu ăn và sưởi ấm, và việc phát hiện này dẫn đến một cuộc cách mạng về năng lượng.