Nghĩa tiếng Việt của từ methanol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeθəˌnɔl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeθəˌnɒl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại ancol đơn giản nhất, có công thức hóa học CH3OH
Contoh: Methanol is often used as a solvent in laboratories. (Methanol sering digunakan sebagai pelarut di laboratorium.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'methyl' (một nhóm hóa học) kết hợp với '-ol' (một hậu tố chỉ ancol).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc methanol được sử dụng trong các phản ứng hóa học và làm dung môi trong các thí nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: methyl alcohol, wood alcohol
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- methanol fuel (nhiên liệu methanol)
- methanol poisoning (ngộ độc methanol)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scientist used methanol to dissolve the chemical compound. (Nhà khoa học sử dụng methanol để hòa tan hợp chất hóa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a laboratory, a scientist was trying to find a new method to analyze chemical compounds. He used methanol as a solvent, and it helped him get a clear picture of the chemical reactions. The experiment was a success, and methanol played a crucial role in it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang cố gắng tìm một phương pháp mới để phân tích các hợp chất hóa học. Ông sử dụng methanol làm dung môi, và nó giúp ông có được một hình ảnh rõ ràng về các phản ứng hóa học. Thí nghiệm thành công, và methanol đã đóng một vai trò quan trọng trong đó.