Nghĩa tiếng Việt của từ methodical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmeθˈdaː.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /məˈθɒd.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):theo phương pháp, có hệ thống
Contoh: She has a methodical approach to solving problems. (Dia memiliki pendekatan metodis untuk memecahkan masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'methodos', có nghĩa là 'cách thức', từ 'meta-' và 'hodos' nghĩa là 'con đường'. Kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc có kế hoạch và có trật tự, mọi thứ đều được sắp xếp một cách có hệ thống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- systematic, orderly, organized
Từ trái nghĩa:
- haphazard, disorganized, random
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- methodical approach (phương pháp có hệ thống)
- methodical analysis (phân tích có hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She completed the project in a methodical manner. (Dia menyelesaikan proyek dengan cara metodis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who was known for his methodical research. Every experiment was planned and executed with precision, leading to groundbreaking discoveries. His colleagues admired his systematic approach, which always yielded reliable results.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex nổi tiếng với cách nghiên cứu có phương pháp. Mỗi thí nghiệm đều được lên kế hoạch và thực hiện chính xác, dẫn đến những khám phá đột phá. Đồng nghiệp của anh ta kính trọng cách tiếp cận có hệ thống, luôn mang lại kết quả đáng tin cậy.