Nghĩa tiếng Việt của từ methodically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmeθəˈdɪk.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌmeθəˈdɪk.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo một phương pháp có hệ thống, có tổ chức
Contoh: He methodically checked every item on the list. (Dia cứ thế kiểm tra từng mục trong danh sách một cách có hệ thống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'methodus', có nghĩa là 'cách thức', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành tính từ hoặc phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một nhà khoa học làm việc một cách có hệ thống và có tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: systematically, orderly, methodically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: haphazardly, randomly, chaotically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- methodically organized (có tổ chức một cách có hệ thống)
- methodically planned (lên kế hoạch một cách có hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She methodically organized her notes for the exam. (Cô ấy có tổ chức ghi chú của mình cho kỳ thi một cách có hệ thống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who worked methodically to solve complex problems. Every day, he would methodically analyze data and experiments, ensuring that each step was precise and organized. This methodical approach helped him discover groundbreaking theories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học làm việc một cách có hệ thống để giải quyết những vấn đề phức tạp. Mỗi ngày, ông ta sẽ phân tích dữ liệu và thí nghiệm một cách có hệ thống, đảm bảo mỗi bước là chính xác và có tổ chức. Phương pháp có hệ thống này giúp ông ta khám phá ra những lý thuyết đột phá.