Nghĩa tiếng Việt của từ methyl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiː.θaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiː.θaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhóm methyl, nhóm metyl (CH3-)
Contoh: Methyl groups are commonly found in organic compounds. (Nhóm metyl thường được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'methy' nghĩa là rượu và 'hyle' nghĩa là vật liệu, kết hợp với hậu tố '-yl' để tạo thành 'methyl'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hợp chất hữu cơ và các nhóm chức trong hóa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhóm metyl
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- methyl alcohol (rượu metylic)
- methylated spirit (dung dịch thuốc tím)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The methyl group is a common functional group in organic chemistry. (Nhóm metyl là một nhóm chức phổ biến trong hóa học hữu cơ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a chemistry lab, a student was studying the properties of different organic compounds. He came across a compound with a methyl group, which was crucial for its reactivity. This discovery helped him understand the role of methyl in chemical reactions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một học sinh đang nghiên cứu tính chất của các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm. Anh ta tìm thấy một hợp chất có nhóm metyl, điều quan trọng cho tính phản ứng của nó. Khám phá này giúp anh ta hiểu vai trò của metyl trong các phản ứng hóa học.