Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meticulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈtɪk.jə.ləs/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈtɪk.jʊ.ləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất cẩn thận, chú ý đến chi tiết
        Contoh: She has a meticulous approach to her work. (Dia memiliki pendekatan yang teliti dalam pekerjaannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'meticulosus', từ 'metus' nghĩa là 'nỗi sợ' và 'scire' nghĩa là 'biết', thể hiện sự cẩn thận do nỗi sợ mắc lỗi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc rất cẩn thận, kiểm tra mọi chi tiết trước khi hoàn thành công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: careful, precise, detailed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: careless, sloppy, hasty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meticulous attention to detail (sự chú ý cẩn thận đến chi tiết)
  • meticulous care (sự chăm sóc cẩn thận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His meticulous planning ensured the project's success. (Perancangan telitisnya memastikan kesuksesan proyek.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a meticulous artist who spent hours perfecting every stroke of his painting. His attention to detail made his artwork renowned across the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ cẩn thận, người dành hàng giờ để hoàn thiện mỗi nét vẽ của bức tranh. Sự chú ý đến chi tiết của ông làm cho tác phẩm của ông nổi tiếng khắp nơi.