Nghĩa tiếng Việt của từ meticulously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈtɪkjələsli/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈtɪkjʊləsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo
Contoh: He checked the report meticulously. (Dia memeriksa laporan dengan teliti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'meticulosus', từ 'metus' nghĩa là 'sợ hãi', kết hợp với hậu tố '-ous' và '-ly' để tạo thành từ 'meticulously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lau chùi nhà cửa một cách cẩn thận và tỉ mỉ, để nhớ đến từ 'meticulously'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: carefully, precisely, thoroughly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: carelessly, sloppily, hastily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meticulously planned (lên kế hoạch một cách cẩn thận)
- meticulously detailed (chi tiết một cách tỉ mỉ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She decorated the room meticulously. (Dia menghias kamar dengan cermat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked meticulously. Every ingredient was measured precisely, and every dish was prepared with great care. His restaurant became famous for its exquisite flavors and perfect presentation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn rất tỉ mỉ. Mỗi nguyên liệu đều được đong đếm chính xác, và mỗi món ăn đều được chuẩn bị với sự chăm chút cao. Nhà hàng của ông ta trở nên nổi tiếng vì hương vị tinh tế và trình bày hoàn hảo.