Nghĩa tiếng Việt của từ metre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːt̬.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiː.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế, bằng 100 centimet
Contoh: The room is 5 metres long. (Kamar ini panjangnya 5 meter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'metron', có nghĩa là 'đo lường'. Được kết hợp với hậu tố '-re' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thước đo chiều dài, có thể là một thước dây hoặc một thước kẻ để đo kích thước của các vật thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meter, unit of length
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inch, foot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- per metre (mỗi mét)
- square metre (mét vuông)
- cubic metre (mét khối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The road is 10 metres wide. (Jalan ini lebarnya 10 meter.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ruler named Metre who loved to measure everything. He had a magical measuring tape that could measure distances up to 100 centimetres. One day, he used his tape to measure the length of a room, and it was exactly 5 metres long. Everyone was amazed at how accurate Metre's measurements were!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cai quản tên Metre rất thích đo lường mọi thứ. Anh có một cuộn thước đo ma thuật có thể đo được khoảng cách lên đến 100 cm. Một ngày nọ, anh ta dùng cuộn thước của mình để đo chiều dài của một căn phòng, và nó chính xác là 5 mét dài. Mọi người đều kinh ngạc về độ chính xác của các phép đo của Metre!