Nghĩa tiếng Việt của từ metric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛtrɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɛtrɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hệ đo lường, theo đơn vị đo lường quốc tế
Contoh: The metric system is used in most countries. (Hệ thống đo lường quốc tế được sử dụng ở hầu hết các nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'metrum' nghĩa là 'đo lường', qua tiếng Hy Lạp 'metron'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các đơn vị đo lường như mét, kilôgam, lít, và cách chúng được sử dụng trên toàn thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: SI, international, standardized
Từ trái nghĩa:
- tính từ: imperial, non-metric
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- metric system (hệ thống đo lường quốc tế)
- metric ton (tấn mét)
- metric measurement (đo lường theo đơn vị quốc tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The car's speed was measured in metric units. (Tốc độ của xe được đo bằng đơn vị đo lường quốc tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was measured in metrics, people used meters, liters, and grams. They lived happily knowing their measurements were universal. One day, a traveler from a non-metric land visited, and he was amazed at how easy it was to understand and convert the measurements.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ được đo lường theo đơn vị quốc tế, người ta sử dụng mét, lít và gam. Họ sống hạnh phúc khi biết các đơn vị đo của họ là phổ quát. Một ngày, một du khách từ một vùng đất không sử dụng đơn vị quốc tế đến thăm, và ông ấy ngạc nhiên vì thấy việc hiểu và chuyển đổi các đơn vị đo là dễ dàng như vậy.