Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ metropolis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈtrɑp.ə.lɪs/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈtrɒp.ə.lɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thành phố lớn, trung tâm kinh tế và văn hóa
        Contoh: New York is a global metropolis. (New York adalah sebuah metropolitan global.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'metropolis', gồm 'meter' nghĩa là 'mẹ' và 'polis' nghĩa là 'thành phố'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những thành phố lớn như Tokyo, New York, London, nơi tập trung nhiều công trình kiến trúc và hoạt động văn hóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: city, urban center, megalopolis

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: village, rural area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic metropolis (thành phố kinh tế)
  • cultural metropolis (thành phố văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The metropolis is always bustling with activity. (Thành phố lớn luôn ồn ào với các hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in a bustling metropolis, there was a young artist who dreamed of making it big. Every day, he would walk through the crowded streets, observing the diverse cultures and people, drawing inspiration from the city's vibrant life. His art eventually captured the essence of the metropolis, and he became a renowned figure in the city's cultural scene.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố lớn ồn ào, có một nghệ sĩ trẻ mơ ước trở nên lớn lao. Mỗi ngày, anh ta đi bộ dọc theo những con phố đông đúc, quan sát những nền văn hóa và người dân đa dạng, lấy cảm hứng từ cuộc sống sống động của thành phố. Nghệ thuật của anh ta cuối cùng đã bắt lấy bản chất của thành phố lớn, và anh ta trở thành một người nổi tiếng trong khung cảnh văn hóa của thành phố.