Nghĩa tiếng Việt của từ mexican, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɛksɪkən/
🔈Phát âm Anh: /mɛksɪkən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Mexico hoặc người Mexico
Contoh: Mexican food is very spicy. (Makanan Meksiko sangat pedas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Mexicanus', liên quan đến Mexico.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lễ hội, âm nhạc, và món ăn của Mexico.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Mexican, Mexicano
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Mexican cuisine (ẩm thực Mexico)
- Mexican culture (văn hóa Mexico)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is wearing a traditional Mexican dress. (Cô ấy đang mặc một bộ trang phục truyền thống của người Mexico.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small Mexican village, there was a festival celebrating the rich culture and traditions of Mexico. People wore colorful Mexican dresses and enjoyed traditional Mexican food and music. It was a day filled with joy and unity, showcasing the spirit of being Mexican.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ của Mexico, có một lễ hội kỷ niệm văn hóa và truyền thống phong phú của Mexico. Mọi người mặc trang phục màu sắc của người Mexico và thưởng thức đồ ăn và âm nhạc truyền thống của Mexico. Đó là một ngày tràn đầy niềm vui và đoàn kết, thể hiện tinh thần của việc là người Mexico.