Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ miasmic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maɪˈæzmɪk/

🔈Phát âm Anh: /maɪˈæzmɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến một môi trường ô nhiễm hoặc độc hại
        Contoh: The air in the city was miasmic, filled with pollutants. (Không khí trong thành phố có mùi mốc, chứa đầy chất gây ô nhiễm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'miasmē', có nghĩa là 'chất độc'. Được kết hợp với hậu tố '-ic' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực có mùi khó chịu và ô nhiễm, như một công ty có nhiều khói thải.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: noxious, toxic, polluted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clean, pure, fresh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • miasmic environment (môi trường có mùi mốc)
  • miasmic air (không khí có mùi mốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The miasmic swamp was not a place for humans to live. (Đầm lầy có mùi mốc không phải nơi để con người sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a miasmic city, the air was thick with pollutants. People wore masks to protect themselves from the toxic atmosphere. One day, a scientist discovered a way to purify the air, turning the miasmic environment into a fresh, breathable space.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố có mùi mốc, không khí đầy chất gây ô nhiễm. Mọi người đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi không khí độc hại. Một ngày nọ, một nhà khoa học phát hiện ra cách làm sạch không khí, biến môi trường có mùi mốc thành không gian mát mẻ, dễ thở.