Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ michigan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪʃɪˈɡæn/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪʃɪˈɡæn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bang ở phía bắc Mỹ
        Contoh: Michigan is known for its beautiful lakes. (Michigan được biết đến với những cái hồ đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc Mi'kmaq, một ngôn ngữ bản địa của bang Michigan, có nghĩa là 'dân địa phương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những cái hồ và rừng cây trong bang Michigan.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: The Wolverine State

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Up North Michigan (Bắc Michigan)
  • Michigan Avenue (Đường Michigan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We visited Michigan last summer. (Chúng tôi đã đến thăm Michigan vào mùa hè năm ngoái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Michigan, there was a beautiful lake surrounded by lush forests. The locals enjoyed fishing and boating on the lake, and it was a peaceful retreat from the busy city life. One day, a group of tourists visited the lake and were amazed by its beauty. They took many pictures and promised to return someday.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Michigan, có một cái hồ đẹp được bao quanh bởi những khu rừng rậm. Dân địa phương rất thích cá cảnh và đi thuyền trên hồ, và đó là một nơi nghỉ ngơi yên bình từ cuộc sống ồn ào của thành phố. Một ngày nọ, một nhóm khách du lịch đến thăm hồ và đã kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó. Họ chụp rất nhiều bức ảnh và hứa sẽ trở lại một ngày nào đó.