Nghĩa tiếng Việt của từ microbiologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmaɪ.krəʊ.baɪ.əˈlɑː.dʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌmaɪ.krəʊ.baɪ.əˈlɒdʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu về vi sinh vật
Contoh: The microbiologist studied the bacteria under the microscope. (Nhà vi sinh vật học nghiên cứu vi khuẩn dưới kính hiển vi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'micro-' (vi) và 'biologist' (người nghiên cứu sinh vật học), kết hợp thành 'microbiologist'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm, nơi có những nhà khoa học đang nghiên cứu vi khuẩn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vi sinh vật học
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expert in microbiology (chuyên gia về vi sinh vật học)
- microbiologist research (nghiên cứu của nhà vi sinh vật học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The microbiologist discovered a new strain of bacteria. (Nhà vi sinh vật học phát hiện ra một chủng vi khuẩn mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a microbiologist who spent all day studying tiny organisms. One day, he discovered a new type of bacteria that could help cure diseases. His discovery made him famous in the world of science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà vi sinh vật học dành cả ngày để nghiên cứu những sinh vật nhỏ bé. Một ngày nọ, ông ta phát hiện ra một loại vi khuẩn mới có thể giúp chữa trị bệnh tật. Phát hiện của ông ta khiến ông trở nên nổi tiếng trong thế giới khoa học.