Nghĩa tiếng Việt của từ microcomputer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmaɪ.krəʊkəmˈpjuː.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌmaɪ.krəʊkəmˈpjuː.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy tính cá nhân, máy tính nhỏ
Contoh: He bought a new microcomputer for his studies. (Dia membeli sebuah microcomputer baru untuk belajarnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mikros' (nhỏ) và tiếng Latin 'computare' (tính toán), kết hợp thành 'microcomputer'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy tính nhỏ gọn, dễ di chuyển, có thể được sử dụng trong nhà hoặc khi đi du lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: personal computer, PC, desktop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mainframe, supercomputer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- portable microcomputer (máy tính cá nhân di động)
- microcomputer system (hệ thống máy tính cá nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The microcomputer has become an essential tool in modern life. (Microcomputer telah menjadi alat penting dalam kehidupan modern.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small microcomputer that helped people solve complex problems easily. It was loved by everyone for its compact size and powerful capabilities. (Dahulu kala, ada microcomputer kecil yang membantu orang-orang menyelesaikan masalah kompleks dengan mudah. Ia dicintai oleh semua orang karena ukurannya yang kompak dan kemampuannya yang kuat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy tính cá nhân nhỏ giúp mọi người giải quyết những vấn đề phức tạp một cách dễ dàng. Nó được mọi người yêu mến vì kích thước gọn nhẹ và khả năng mạnh mẽ của nó.