Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ microcosm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.krəˌkɒz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.krəʊ.kɒz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mô hình nhỏ của một thế giới lớn hơn, thường được dùng để miêu tả một nhóm người, một nơi hoặc một tình huống có tính chất đại diện cho thế giới lớn hơn
        Contoh: This small town is a microcosm of the country. (Kota kecil ini adalah mikrokosmos dari negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mikros' (nhỏ) và 'kosmos' (vũ trụ), kết hợp thành 'microcosm' có nghĩa là một vũ trụ nhỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thế giới nhỏ bé trong một bể cá, mỗi con cá là một phần của một vũ trụ lớn hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • miniature world, small universe

Từ trái nghĩa:

  • macrocosm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a microcosm of society (một mô hình nhỏ của xã hội)
  • microcosm within a microcosm (mô hình nhỏ trong một mô hình nhỏ khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The village is a microcosm of rural life. (Làng là một mô hình nhỏ của cuộc sống nông thôn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, every person and event was a reflection of the larger world, making it a microcosm of global society. Each farmer, teacher, and child played a role that echoed the complexities of the wider world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi người và sự kiện đều phản ánh thế giới lớn hơn, biến nó thành một mô hình nhỏ của xã hội toàn cầu. Mỗi người nông dân, giáo viên và trẻ em đều đóng một vai trò phản ánh sự phức tạp của thế giới rộng lớn.