Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ microfossil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmaɪ.krəʊˈfɒs.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌmaɪ.krəʊˈfɒs.ɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hóa thạch vi kích thước, vi sinh vật hóa thạch
        Contoh: Scientists study microfossils to understand ancient environments. (Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch vi để hiểu về môi trường cổ xưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mikros' (nhỏ) và 'fossilis' (hóa thạch), tổ hợp thành 'microfossil'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vi khuẩn hoặc tế bào nhỏ bé được bảo tồn trong các mảnh đất hóa thạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nanofossil, tiny fossil

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: macrofossil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • analyze microfossils (phân tích hóa thạch vi)
  • microfossil record (bản ghi hóa thạch vi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The discovery of microfossils in the rock layers provided valuable insights into the prehistoric climate. (Việc phát hiện hóa thạch vi trong các lớp đá đã cung cấp những hiểu biết quý giá về khí hậu tiền sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist discovered tiny microfossils in a remote area. These microfossils told a story of ancient life and the environment of the past, helping the scientist to understand the history of the Earth. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học khám phá ra những hóa thạch vi nhỏ bé trong một khu vực xa xôi. Những hóa thạch vi này kể một câu chuyện về sự sống cổ xưa và môi trường của quá khứ, giúp nhà khoa học hiểu được lịch sử của Trái Đất.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một nhà khoa học tìm thấy những hóa thạch vi trong một khu vực xa lạ. Những hóa thạch vi này kể về cuộc sống cổ xưa và môi trường quá khứ, giúp nhà khoa học hiểu được lịch sử Trái Đất.