Nghĩa tiếng Việt của từ micron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.krɒn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.krɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị đo chiều dài bằng một phần triệu mét
Contoh: The diameter of an atom is measured in microns. (Diameter dari sebuah atom diukur dalam mikron.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mikros' có nghĩa là 'nhỏ', kết hợp với hậu tố '-on'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kích thước của vi khuẩn hoặc các đối tượng cực nhỏ trong khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: micrometer, micro
Từ trái nghĩa:
- danh từ: megameter, kilometer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- measured in microns (được đo bằng microns)
- micron-sized particles (các hạt có kích thước micromet)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thickness of this paper is less than one micron. (Ketebalan kertas ini kurang dari satu mikron.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a microscopic world, everything is measured in microns. The tiny creatures there use microns to describe their sizes and distances. For example, the small ant tells its friend, 'I am only 100 microns long.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới vi mô, mọi thứ được đo bằng microns. Những sinh vật nhỏ bé ở đó sử dụng microns để mô tả kích thước và khoảng cách của chúng. Ví dụ, con kiến nhỏ bé nói với bạn mình, 'Tôi chỉ dài 100 microns.'