Nghĩa tiếng Việt của từ micronesian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmaɪ.kroʊ.niˈzi.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmaɪ.krəʊ.niˈziː.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về quốc gia Micronesia hoặc dân tộc Micronesian
Contoh: The Micronesian culture is unique and diverse. (Văn hóa Micronesian là độc đáo và đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Micronesia' là tên gọi của một khu vực trong Thái Bình Dương, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'mikros' (nhỏ) và 'nesos' (đảo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các quốc gia nhỏ và đảo như Palau, Nauru, và các quốc gia khác trong vùng Micronesia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Pacific Islander, Oceanian
Từ trái nghĩa:
- tính từ: continental, mainland
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Micronesian culture (văn hóa Micronesian)
- Micronesian languages (ngôn ngữ Micronesian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many Micronesian islands are known for their beautiful beaches. (Nhiều hòn đảo Micronesian nổi tiếng với bãi biển xinh đẹp của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the beautiful islands of Micronesia, there lived a Micronesian fisherman who loved the sea. Every day, he would set out in his small boat, navigating through the crystal-clear waters, catching fish and enjoying the serene beauty of his homeland. His life was simple, yet full of joy and the rich culture of Micronesia.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những hòn đảo xinh đẹp của Micronesia, có một người làm nghề đánh cá Micronesian yêu biển. Hàng ngày, anh ta ra khơi trên chiếc thuyền nhỏ, điều khiển qua những vùng nước trong xanh, đánh bắt cá và thưởng ngoạn vẻ đẹp thanh bình của quê hương. Cuộc sống của anh ta rất đơn giản, nhưng đầy niềm vui và văn hóa phong phú của Micronesia.