Nghĩa tiếng Việt của từ microorganism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmaɪ.kroʊˈɔːrɡəˌnɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˌmaɪ.krəʊˈɔːɡəˌnɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sinh vật nhỏ bé không thể nhìn thấy bằng mắt thường, bao gồm vi khuẩn và nấm
Contoh: Microorganisms play a crucial role in the ecosystem. (Vi khuẩn đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mikros' (nhỏ) và 'organismos' (sinh vật hoạt động), kết hợp thành 'microorganism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vi khuẩn trong môi trường, chúng có thể gây bệnh hoặc giúp phân hủy chất thải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: microbe, germ, bacterium
Từ trái nghĩa:
- danh từ: macroorganism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beneficial microorganisms (vi khuẩn có lợi)
- pathogenic microorganisms (vi khuẩn gây bệnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study microorganisms to understand their impact on health. (Các nhà khoa học nghiên cứu vi khuẩn để hiểu tác động của chúng đến sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a microscopic world, microorganisms lived and thrived. Some were helpful, breaking down waste, while others were harmful, causing diseases. Together, they formed a complex ecosystem invisible to the human eye.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi mô, vi khuẩn sống và phát triển mạnh. Một số vi khuẩn giúp phân hủy chất thải, trong khi những loại khác gây bệnh. Cùng nhau, chúng tạo nên một hệ sinh thái phức tạp không thể nhìn thấy bằng mắt thường của con người.