Nghĩa tiếng Việt của từ microphone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.krə.foʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.krə.fəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy thu âm, micro
Contoh: The singer used a microphone during the concert. (Sängerin verwendete ein Mikrofon während des Konzerts.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mikros' có nghĩa là 'nhỏ' và 'phōnē' có nghĩa là 'tiếng nói', kết hợp thành 'microphone' để chỉ một thiết bị để khuếch đại âm thanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hay buổi hòa nhạc, người nói hay ca sĩ sử dụng microphone để âm thanh được khuếch đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mic, mike, loudspeaker
Từ trái nghĩa:
- danh từ: earplug, mute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hold the microphone (cầm micro)
- turn off the microphone (tắt micro)
- microphone stand (giá đỡ micro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The speaker adjusted the microphone before starting his speech. (Người nói điều chỉnh micro trước khi bắt đầu bài diễn thuyết của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small theater, there was a singer who needed to amplify her voice. She used a microphone to make sure everyone could hear her beautiful voice. The audience was amazed by the clarity of her performance, all thanks to the microphone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát nhỏ, có một ca sĩ cần khuếch đại giọng hát của mình. Cô ấy sử dụng microphone để đảm bảo mọi người đều nghe thấy giọng hát đẹp của cô ấy. Khán giả đều kinh ngạc vì sự rõ ràng của buổi biểu diễn, tất cả nhờ vào microphone.