Nghĩa tiếng Việt của từ microscopic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmaɪ.krəˈskɑː.pɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌmaɪ.krəˈskɒp.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cực kỳ nhỏ, chỉ có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi
Contoh: The bacteria are microscopic and cannot be seen with the naked eye. (Vi khuẩn là vi cực nhỏ và không thể nhìn thấy bằng mắt thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mikros' (nhỏ) và 'skopos' (người xem), kết hợp thành 'microscopic' để chỉ những thứ nhỏ đến mức chỉ có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhìn qua kính hiển vi trong phòng thí nghiệm, nơi bạn có thể thấy những sinh vật vi cực nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tiny, minuscule, minute
Từ trái nghĩa:
- tính từ: macroscopic, large, huge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- microscopic analysis (phân tích vi cực nhỏ)
- microscopic organism (sinh vật vi cực nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The detail was so microscopic that it required a magnifying glass to see. (Chi tiết quá nhỏ nên cần kính lúp để nhìn thấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a microscopic world invisible to the naked eye, there lived tiny creatures. They were so small that they could only be seen through a microscope. One day, a scientist discovered this hidden world and marveled at the microscopic beauty of these organisms.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi cực nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường, có sống những sinh vật nhỏ xíu. Chúng nhỏ đến mức chỉ có thể nhìn thấy qua kính hiển vi. Một ngày, một nhà khoa học khám phá ra thế giới ẩn sâu này và kinh ngạc trước vẻ đẹp vi cực nhỏ của những sinh vật này.