Nghĩa tiếng Việt của từ microwave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.kroʊˌweɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.krəʊweɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lò vi sóng
Contoh: I heated my food in the microwave. (Saya memanaskan makanan saya di dalam microwave.) - động từ (v.):làm nóng bằng lò vi sóng
Contoh: She microwaved the soup for a quick meal. (Dia microwaved sup untuk makan yang cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'micro-' (vi mô) và 'wave' (sóng), đề cập đến công nghệ sử dụng sóng vi ba để làm nóng thức ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bếp hiện đại, có một chiếc lò vi sóng trông nhỏ gọn và tiện lợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: microwave oven
- động từ: nuke
Từ trái nghĩa:
- động từ: cool, chill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- microwave oven (lò vi sóng)
- microwaveable (có thể nuôi bằng lò vi sóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The microwave is a common appliance in modern kitchens. (Microwave adalah peralatan umum di dapur modern.)
- động từ: Can you microwave this dish for me? (Bisakah kamu microwave hidangan ini untukku?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a modern kitchen, there was a microwave. It was small but powerful, and it could heat food in seconds. One day, a chef used the microwave to quickly prepare a meal for a busy family. The family was amazed at how fast and convenient the microwave was, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp hiện đại, có một chiếc lò vi sóng. Nó nhỏ nhưng mạnh mẽ, và có thể làm nóng thức ăn trong vài giây. Một ngày nọ, một đầu bếp sử dụng lò vi sóng để nhanh chóng chuẩn bị một bữa ăn cho một gia đình bận rộn. Gia đình đó kinh ngạc vì tốc độ và tiện lợi của lò vi sóng, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.