Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ midair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪdˈɛr/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪdˈeə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):không trung, không gian giữa
        Contoh: The bird caught the insect in midair. (Burung menangkap serangga di midair.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mid' (giữa) và 'air' (không khí).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc máy bay đang bay trong không trung, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'midair'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: airspace, sky

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ground, earth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in midair (trong không trung)
  • catch something in midair (bắt được thứ gì đó trong không trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The acrobat jumped and caught the trapeze in midair. (Người vận động viên nhảy lên và bắt được chiếc xích đu trong không trung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a superhero was flying in midair, saving people from danger. He could stop bullets and catch falling objects in midair, making him a true hero in the sky.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một siêu anh hùng đang bay trong không trung, cứu người khỏi nguy hiểm. Anh ta có thể dừng đạn và bắt được vật thể rơi trong không trung, biến anh ta thành một anh hùng thực sự trên bầu trời.