Nghĩa tiếng Việt của từ midcontinent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪd.kənˈtɪn.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪd.kɒnˈtɪn.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu vực ở giữa lục địa
Contoh: The midcontinent region is known for its diverse wildlife. (Khu vực giữa lục địa nổi tiếng với sự đa dạng động vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medius' nghĩa là 'giữa', kết hợp với 'continent' nghĩa là 'lục địa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực nằm giữa một lục địa, có thể là nơi có sự đa dạng sinh học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: central region, middle area
Từ trái nghĩa:
- danh từ: coastal area, border region
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- midcontinent location (vị trí giữa lục địa)
- midcontinent climate (khí hậu giữa lục địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The midcontinent area is rich in natural resources. (Khu vực giữa lục địa giàu tài nguyên thiên nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the midcontinent region, there was a vast forest known for its unique wildlife. The animals there lived in harmony, each playing a crucial role in the ecosystem. One day, a group of explorers visited the area and were amazed by the diversity they found.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở khu vực giữa lục địa, có một khu rừng rộng lớn nổi tiếng với loài động vật đặc biệt của nó. Những con thú ở đó sống hòa hợp, mỗi loài đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến thăm khu vực và đã kinh ngạc trước sự đa dạng họ tìm thấy.