Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ middleman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪd.əl.mæn/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪd.l̩.mæn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người trung gian, người môi giới
        Contoh: He works as a middleman in the trade of goods. (Dia bekerja sebagai perantara dalam perdagangan barang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'middle' (giữa) và 'man' (người), tổ hợp thành 'middleman' để chỉ người hoạt động giữa hai bên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng giữa hai bên, giúp đỡ việc giao dịch hoặc trao đổi giữa họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: broker, intermediary, agent

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: direct seller, direct buyer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play the middleman (đóng vai trung gian)
  • cut out the middleman (bỏ qua người trung gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The middleman helps to negotiate the deal between the buyer and the seller. (Trung gian membantu menegosiasikan kesepakatan antara pembeli dan penjual.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a middleman named John. He was known for his excellent negotiation skills and always managed to bring both parties to a fair agreement. One day, he was tasked with mediating a deal between two large companies. With his expertise, he successfully closed the deal, making both parties happy and strengthening his reputation as a reliable middleman.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người môi giới tên là John. Ông được biết đến với kỹ năng đàm phán xuất sắc và luôn giúp hai bên đạt được thoả thuận công bằng. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ hội đồng một thỏa thuận giữa hai công ty lớn. Với sự chuyên môn của mình, ông đã thành công khi đóng thỏa thuận, làm hai bên hài lòng và củng cố uy tín của mình như một người môi giới đáng tin cậy.