Nghĩa tiếng Việt của từ midlatitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪd.ləˈtuː.d̬.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪd.ləˈtjuː.d.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng giữa các vĩ tuyến
Contoh: The climate in midlatitude regions is generally mild. (Klima di wilayah midlatitude umumnya sejuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medius' (giữa) kết hợp với 'latitude' (vĩ độ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vùng có khí hậu ôn hòa giữa hai chí tuyến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vùng vĩ tuyến trung bình
Từ trái nghĩa:
- vùng chí tuyến
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- midlatitude climate (khí hậu vùng vĩ tuyến trung bình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many major cities are located in the midlatitude zone. (Banyak kota besar terletak di zona midlatitude.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a midlatitude region, the weather was always pleasant. People enjoyed the mild climate and beautiful scenery. (Dahulu kala, di suatu wilayah midlatitude, cuaca selalu menyenangkan. Orang-orang menikmati iklim yang sejuk dan pemandangan yang indah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng giữa các vĩ tuyến, thời tiết luôn dễ chịu. Mọi người thích khí hậu ôn hòa và cảnh quan đẹp mắt.