Nghĩa tiếng Việt của từ midocean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪdoʊˈseɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪdəʊˈseɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng biển giữa đại dương
Contoh: The midocean ridge is a continuous range of underwater mountains. (Rangkaian pegunungan bawah laut yang kontinyu disebut sebagai midocean ridge.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'medius' nghĩa là 'giữa' và 'oceanus' nghĩa là 'đại dương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về đại dương rộng lớn, và hình dung một dãy núi dưới nước ở giữa, đó là 'midocean ridge'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oceanic ridge, submarine ridge
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- midocean ridge (rangkaian pegunungan bawah laut)
- midocean basin (các vùng đại dương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The midocean ridge is formed by the upwelling of magma from the Earth's mantle. (Rangkaian pegunungan bawah laut terbentuk dari naiknya magma dari mantel Bumi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a midocean ridge that stretched across the vast ocean. It was a mysterious underwater mountain range, formed by the Earth's own forces, shaping the deep sea landscape. Scientists explored this ridge, discovering new species and learning about the planet's geological history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dãy núi dưới biển giữa đại dương kéo dài khắp đại dương. Đó là một dãy núi dưới nước bí ẩn, hình thành từ những lực của Trái Đất, tạo nên cảnh quan của đáy biển sâu. Các nhà khoa học khám phá dãy núi này, khám phá ra loài sinh vật mới và tìm hiểu về lịch sử địa chất của hành tinh.