Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ midpoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪd.pɔɪnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪd.pɔɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm giữa, điểm chính giữa
        Contoh: The midpoint of the line is marked with a dot. (Điểm chính giữa của đường thẳng được đánh dấu bằng một chấm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mid' (giữa) và 'point' (điểm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia đôi một cái bánh, 'midpoint' là điểm mà bạn cắt để chia bánh thành hai phần bằng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • center, middle point

Từ trái nghĩa:

  • end point, extremity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach the midpoint (đạt đến điểm giữa)
  • calculate the midpoint (tính toán điểm giữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The midpoint of the journey is a good place to take a break. (Điểm giữa của chuyến đi là nơi tốt để nghỉ ngơi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land divided by a long river, the people decided to build a bridge at the midpoint to connect both sides. This bridge became a symbol of unity and cooperation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị chia cắt bởi một con sông dài, người dân quyết định xây cây cầu ở điểm giữa để kết nối hai bên. Cây cầu này trở thành biểu tượng của sự thống nhất và hợp tác.